Có 2 kết quả:

清点 qīng diǎn ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ清點 qīng diǎn ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to make inventory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to make inventory

Bình luận 0